Có 2 kết quả:

家長 jiā zhǎng ㄐㄧㄚ ㄓㄤˇ家长 jiā zhǎng ㄐㄧㄚ ㄓㄤˇ

1/2

Từ điển phổ thông

gia trưởng, người đứng đầu trong gia đình

Từ điển Trung-Anh

(1) head of a household
(2) family head
(3) patriarch
(4) parent or guardian of a child

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

gia trưởng, người đứng đầu trong gia đình

Từ điển Trung-Anh

(1) head of a household
(2) family head
(3) patriarch
(4) parent or guardian of a child

Bình luận 0